Search this site
Embedded Files
Cty TNHH Kỹ thuật Trí Tín
  • HOME
  • Sản phẩm
    • Hochiki
      • Thiết bị địa chỉ
        • LA30xH
        • LFC00NC-10
        • FNP-1127
        • ALN-V
        • ATJ-EA
        • ACC-V
        • ASB
        • DCP-AMS
        • DCP-CZM
        • DCP-DIMM
        • DCP-FRCME-M
        • DCP-R2ML
        • DCP-SOM-A
        • DCP-SCI
        • YBN-NSA-4
        • TCH-B200
      • Thiết bị thường
        • HCV
        • HCP-1008EDS
        • SOC-24VN
        • DSC-EA
        • DCD
        • HPS-SAH
        • HEC3-24WR
        • FBB-150I
        • TL-14D
      • Thiết bị xả khí
        • HCA
        • HCVR-3
        • HPS-DAK-SR
        • HCVR-AS-R
        • HCVR-SQA
        • HCVR-SDU
        • HCA-RA
        • SOM-R-DS
      • Thiết bị trong môi trường đặc biệt
        • SOC-E-IS
        • DCD-1E-IS
        • CCP-E-IS
        • FFH-2E
        • HPS-SA-EX/WP
        • EMB-6
        • YBN-R/4(IS)
        • HPS-SAH-WP
      • Fire Phone
        • FNV-MP
        • FNV-DP
        • FNV-FPI
        • FNV-FPO2
        • FNV-FJ
        • FNV-FSR
        • FNV-FH
        • FNV-TCR
        • HSSPKCLP
    • GST
      • Thiết bị địa chỉ
        • GST-200N
        • GST-IFP8
        • GST-NRP00
        • GST-852RP
        • I-9105R
        • DI-9101E
        • DI-9102E
        • DI-9103E
        • I-9602LW
        • DI-9204E
        • DI-9300E
        • DI-9301E
        • DI-9319E
        • DC-9503E
        • I-9401
        • I-9403
        • I-9404
        • DB-01
      • Thiết bị thường
        • GST-1xxA
        • DC-9101E
        • DC-9102E
        • DC-9103E
        • C-9602LW
        • C-9104
        • DC-9204E
        • C-9401
        • C-9404
        • C-9314P
        • DZ-03
      • Thiết bị xả khí
      • FirePhone
    • Horing
      • Thiết bị địa chỉ
        • QA-16
        • QA-01
        • QA-05
        • QA-06
        • QA-19
        • QA-17K
        • QA-17B
        • QA-17H
      • Thiết bị thường
        • AH-00212
        • AHC-871
        • AH-0311
        • AH-8011
        • AHR-871
        • AH-0822
        • NQ9F
        • QA-31
        • AH-9717
        • NQ-x18
        • AH-03127-BS
        • AH-9719
        • AH-413
      • Thiết bị xả khí
        • QSP-120
        • AH-02120
        • QSP-32
        • AH-03232
        • AH-03233
    • Siemens
      • Thiết bị địa chỉ
        • FC18x0
        • FDO181
        • FDT181
        • FDM181
        • FDCI181-1
        • FDCI181-2
        • FDCI183
        • FDCIO181-1
        • FDCIO181-2
        • FDCAI181
        • FDCL181
      • Thiết bị thường
        • FC12x-ZA
        • FDT181C
        • FDO181C
        • FDM1101A-RP
        • HBS-5G
        • FDS183C-EN
        • SOL-LX-W-RW
        • RoLP-LX-RW
    • Securiton
      • Thiết bị địa chỉ
      • Báo cháy kiểu hút
        • ASD 535-x
        • SSD-xx
        • CLIP-xx
        • FBS 25
        • WCU 535
        • RIM 35
        • HEAT-xx
        • SIM 35
    • Tyco
      • Đầu phun chữa cháy
        • TY-315
        • TY-325
        • TY-3551
        • HV
        • D3
        • TY-4151
        • TY-4251
        • TY-5151
        • TY-5251
        • TY-3351
        • TY-5137
        • TY-5237
        • TY-6137
        • TY-6237
        • Nắp chụp
      • Van - Phụ kiện
        • AV-1-300
        • DV-5A
    • Tomoken
      • Vòi lăng chữa cháy
        • VJ50-20/16
        • VJ65-20/16
        • TMK-NZL-50B
        • TMK-NZL-65A
      • Bình chữa cháy
        • TMK-VJ-ABC/4KG
        • TMK-VJ-ABC/8KG
        • TMK-VJ-CO2/3KG
        • TMK-VJ-CO2/5KG
        • TMK-VJ-ABC/35KG
        • TMK-VJ-CO2/24KG
        • TMK-VJ-ABC/AUTO 6KG
        • TMK-VJ-ABC/AUTO 8KG
      • Phụ kiện
        • TMHK-2D65-100A
        • TMHK-4D65-150A
        • TMK-265-001
        • 33-FCD-6590A
        • 33-FCD-5090A
        • TMK-K2B
    • Jiangshan
      • Bình chữa cháy
        • MFZL4
        • MFZL8
        • MT3
        • MT5
        • MFTZL35
        • MTT24
        • XZFTB6
        • XZFTB8
    • Kentom
      • Đèn chiếu sáng sự cố
        • KT-2200EL
        • KT-402
        • KT-403
        • KT-750
      • Đèn Exit (Chỉ dẫn thoát nạn)
        • KT-110
        • KT-120
        • KT-610
        • KT-620
        • KT-630
        • KT-640
        • KT-650
        • KT-660
  • Hỗ trợ
  • Download
    • Software
    • Tool
    • Document
    • Other
Cty TNHH Kỹ thuật Trí Tín
  • HOME
  • Sản phẩm
    • Hochiki
      • Thiết bị địa chỉ
        • LA30xH
        • LFC00NC-10
        • FNP-1127
        • ALN-V
        • ATJ-EA
        • ACC-V
        • ASB
        • DCP-AMS
        • DCP-CZM
        • DCP-DIMM
        • DCP-FRCME-M
        • DCP-R2ML
        • DCP-SOM-A
        • DCP-SCI
        • YBN-NSA-4
        • TCH-B200
      • Thiết bị thường
        • HCV
        • HCP-1008EDS
        • SOC-24VN
        • DSC-EA
        • DCD
        • HPS-SAH
        • HEC3-24WR
        • FBB-150I
        • TL-14D
      • Thiết bị xả khí
        • HCA
        • HCVR-3
        • HPS-DAK-SR
        • HCVR-AS-R
        • HCVR-SQA
        • HCVR-SDU
        • HCA-RA
        • SOM-R-DS
      • Thiết bị trong môi trường đặc biệt
        • SOC-E-IS
        • DCD-1E-IS
        • CCP-E-IS
        • FFH-2E
        • HPS-SA-EX/WP
        • EMB-6
        • YBN-R/4(IS)
        • HPS-SAH-WP
      • Fire Phone
        • FNV-MP
        • FNV-DP
        • FNV-FPI
        • FNV-FPO2
        • FNV-FJ
        • FNV-FSR
        • FNV-FH
        • FNV-TCR
        • HSSPKCLP
    • GST
      • Thiết bị địa chỉ
        • GST-200N
        • GST-IFP8
        • GST-NRP00
        • GST-852RP
        • I-9105R
        • DI-9101E
        • DI-9102E
        • DI-9103E
        • I-9602LW
        • DI-9204E
        • DI-9300E
        • DI-9301E
        • DI-9319E
        • DC-9503E
        • I-9401
        • I-9403
        • I-9404
        • DB-01
      • Thiết bị thường
        • GST-1xxA
        • DC-9101E
        • DC-9102E
        • DC-9103E
        • C-9602LW
        • C-9104
        • DC-9204E
        • C-9401
        • C-9404
        • C-9314P
        • DZ-03
      • Thiết bị xả khí
      • FirePhone
    • Horing
      • Thiết bị địa chỉ
        • QA-16
        • QA-01
        • QA-05
        • QA-06
        • QA-19
        • QA-17K
        • QA-17B
        • QA-17H
      • Thiết bị thường
        • AH-00212
        • AHC-871
        • AH-0311
        • AH-8011
        • AHR-871
        • AH-0822
        • NQ9F
        • QA-31
        • AH-9717
        • NQ-x18
        • AH-03127-BS
        • AH-9719
        • AH-413
      • Thiết bị xả khí
        • QSP-120
        • AH-02120
        • QSP-32
        • AH-03232
        • AH-03233
    • Siemens
      • Thiết bị địa chỉ
        • FC18x0
        • FDO181
        • FDT181
        • FDM181
        • FDCI181-1
        • FDCI181-2
        • FDCI183
        • FDCIO181-1
        • FDCIO181-2
        • FDCAI181
        • FDCL181
      • Thiết bị thường
        • FC12x-ZA
        • FDT181C
        • FDO181C
        • FDM1101A-RP
        • HBS-5G
        • FDS183C-EN
        • SOL-LX-W-RW
        • RoLP-LX-RW
    • Securiton
      • Thiết bị địa chỉ
      • Báo cháy kiểu hút
        • ASD 535-x
        • SSD-xx
        • CLIP-xx
        • FBS 25
        • WCU 535
        • RIM 35
        • HEAT-xx
        • SIM 35
    • Tyco
      • Đầu phun chữa cháy
        • TY-315
        • TY-325
        • TY-3551
        • HV
        • D3
        • TY-4151
        • TY-4251
        • TY-5151
        • TY-5251
        • TY-3351
        • TY-5137
        • TY-5237
        • TY-6137
        • TY-6237
        • Nắp chụp
      • Van - Phụ kiện
        • AV-1-300
        • DV-5A
    • Tomoken
      • Vòi lăng chữa cháy
        • VJ50-20/16
        • VJ65-20/16
        • TMK-NZL-50B
        • TMK-NZL-65A
      • Bình chữa cháy
        • TMK-VJ-ABC/4KG
        • TMK-VJ-ABC/8KG
        • TMK-VJ-CO2/3KG
        • TMK-VJ-CO2/5KG
        • TMK-VJ-ABC/35KG
        • TMK-VJ-CO2/24KG
        • TMK-VJ-ABC/AUTO 6KG
        • TMK-VJ-ABC/AUTO 8KG
      • Phụ kiện
        • TMHK-2D65-100A
        • TMHK-4D65-150A
        • TMK-265-001
        • 33-FCD-6590A
        • 33-FCD-5090A
        • TMK-K2B
    • Jiangshan
      • Bình chữa cháy
        • MFZL4
        • MFZL8
        • MT3
        • MT5
        • MFTZL35
        • MTT24
        • XZFTB6
        • XZFTB8
    • Kentom
      • Đèn chiếu sáng sự cố
        • KT-2200EL
        • KT-402
        • KT-403
        • KT-750
      • Đèn Exit (Chỉ dẫn thoát nạn)
        • KT-110
        • KT-120
        • KT-610
        • KT-620
        • KT-630
        • KT-640
        • KT-650
        • KT-660
  • Hỗ trợ
  • Download
    • Software
    • Tool
    • Document
    • Other
  • More
    • HOME
    • Sản phẩm
      • Hochiki
        • Thiết bị địa chỉ
          • LA30xH
          • LFC00NC-10
          • FNP-1127
          • ALN-V
          • ATJ-EA
          • ACC-V
          • ASB
          • DCP-AMS
          • DCP-CZM
          • DCP-DIMM
          • DCP-FRCME-M
          • DCP-R2ML
          • DCP-SOM-A
          • DCP-SCI
          • YBN-NSA-4
          • TCH-B200
        • Thiết bị thường
          • HCV
          • HCP-1008EDS
          • SOC-24VN
          • DSC-EA
          • DCD
          • HPS-SAH
          • HEC3-24WR
          • FBB-150I
          • TL-14D
        • Thiết bị xả khí
          • HCA
          • HCVR-3
          • HPS-DAK-SR
          • HCVR-AS-R
          • HCVR-SQA
          • HCVR-SDU
          • HCA-RA
          • SOM-R-DS
        • Thiết bị trong môi trường đặc biệt
          • SOC-E-IS
          • DCD-1E-IS
          • CCP-E-IS
          • FFH-2E
          • HPS-SA-EX/WP
          • EMB-6
          • YBN-R/4(IS)
          • HPS-SAH-WP
        • Fire Phone
          • FNV-MP
          • FNV-DP
          • FNV-FPI
          • FNV-FPO2
          • FNV-FJ
          • FNV-FSR
          • FNV-FH
          • FNV-TCR
          • HSSPKCLP
      • GST
        • Thiết bị địa chỉ
          • GST-200N
          • GST-IFP8
          • GST-NRP00
          • GST-852RP
          • I-9105R
          • DI-9101E
          • DI-9102E
          • DI-9103E
          • I-9602LW
          • DI-9204E
          • DI-9300E
          • DI-9301E
          • DI-9319E
          • DC-9503E
          • I-9401
          • I-9403
          • I-9404
          • DB-01
        • Thiết bị thường
          • GST-1xxA
          • DC-9101E
          • DC-9102E
          • DC-9103E
          • C-9602LW
          • C-9104
          • DC-9204E
          • C-9401
          • C-9404
          • C-9314P
          • DZ-03
        • Thiết bị xả khí
        • FirePhone
      • Horing
        • Thiết bị địa chỉ
          • QA-16
          • QA-01
          • QA-05
          • QA-06
          • QA-19
          • QA-17K
          • QA-17B
          • QA-17H
        • Thiết bị thường
          • AH-00212
          • AHC-871
          • AH-0311
          • AH-8011
          • AHR-871
          • AH-0822
          • NQ9F
          • QA-31
          • AH-9717
          • NQ-x18
          • AH-03127-BS
          • AH-9719
          • AH-413
        • Thiết bị xả khí
          • QSP-120
          • AH-02120
          • QSP-32
          • AH-03232
          • AH-03233
      • Siemens
        • Thiết bị địa chỉ
          • FC18x0
          • FDO181
          • FDT181
          • FDM181
          • FDCI181-1
          • FDCI181-2
          • FDCI183
          • FDCIO181-1
          • FDCIO181-2
          • FDCAI181
          • FDCL181
        • Thiết bị thường
          • FC12x-ZA
          • FDT181C
          • FDO181C
          • FDM1101A-RP
          • HBS-5G
          • FDS183C-EN
          • SOL-LX-W-RW
          • RoLP-LX-RW
      • Securiton
        • Thiết bị địa chỉ
        • Báo cháy kiểu hút
          • ASD 535-x
          • SSD-xx
          • CLIP-xx
          • FBS 25
          • WCU 535
          • RIM 35
          • HEAT-xx
          • SIM 35
      • Tyco
        • Đầu phun chữa cháy
          • TY-315
          • TY-325
          • TY-3551
          • HV
          • D3
          • TY-4151
          • TY-4251
          • TY-5151
          • TY-5251
          • TY-3351
          • TY-5137
          • TY-5237
          • TY-6137
          • TY-6237
          • Nắp chụp
        • Van - Phụ kiện
          • AV-1-300
          • DV-5A
      • Tomoken
        • Vòi lăng chữa cháy
          • VJ50-20/16
          • VJ65-20/16
          • TMK-NZL-50B
          • TMK-NZL-65A
        • Bình chữa cháy
          • TMK-VJ-ABC/4KG
          • TMK-VJ-ABC/8KG
          • TMK-VJ-CO2/3KG
          • TMK-VJ-CO2/5KG
          • TMK-VJ-ABC/35KG
          • TMK-VJ-CO2/24KG
          • TMK-VJ-ABC/AUTO 6KG
          • TMK-VJ-ABC/AUTO 8KG
        • Phụ kiện
          • TMHK-2D65-100A
          • TMHK-4D65-150A
          • TMK-265-001
          • 33-FCD-6590A
          • 33-FCD-5090A
          • TMK-K2B
      • Jiangshan
        • Bình chữa cháy
          • MFZL4
          • MFZL8
          • MT3
          • MT5
          • MFTZL35
          • MTT24
          • XZFTB6
          • XZFTB8
      • Kentom
        • Đèn chiếu sáng sự cố
          • KT-2200EL
          • KT-402
          • KT-403
          • KT-750
        • Đèn Exit (Chỉ dẫn thoát nạn)
          • KT-110
          • KT-120
          • KT-610
          • KT-620
          • KT-630
          • KT-640
          • KT-650
          • KT-660
    • Hỗ trợ
    • Download
      • Software
      • Tool
      • Document
      • Other
  • Công ty TNHH thiết bị chữa cháy Zhejiang Jiangshan được thành lập năm 1981, là một trong những nhà máy chuyên sản xuất thiết bị chữa cháy sớm nhất tại Trung Quốc, có diện tích hơn 68.000m² với hơn 200 nhân viên và 16 kỹ thuật viên chuyên nghiệp. Zhejiang Jiangshan có thế mạnh kỹ thuật, công nghệ sản xuất tiên tiến và thiết bị kiểm tra hoàn hảo.

  • Công ty Zhejiang Jiangshan tọa lạc tại ngã ba của tỉnh Chiết Giang, tỉnh Phúc Kiến, tỉnh Sơn Tây, bên cạnh đường cao tốc 205 Natonal (còn gọi là đường cao tốc Huang Qu Nan), cách núi Jianglang 10 km là một khu vực lịch sử và thắng cảnh Quốc gia.

  • Các sản phẩm chính là: Bình chữa cháy bột ABC, Bình chữa cháy bột BC, Bình chữa khí CO2, Bình chữa cháy bọt Foam, Bột khô chữa cháy và các sản phẩm khác như mặt nạ, quần áo chống cháy...

  • Sản phẩm của Zhejiang Jiangshan được chào đón ở cả thị trường trong nước và nước ngoài, hàng hóa đã được xuất khẩu sang Mỹ, Châu Phi, Châu Âu và giành được uy tín và sự ưu ái lớn từ khách hàng do chất lượng và dịch vụ tốt nhất

  •  Zhejiang Jiangshan luôn theo đuổi mục tiêu: "chất lượng là trên hết, khách hàng là tối cao"

MTT24
MT3
XZFTB8
MT5
XZFTB6
MFZL8
MFTZL35
MFZL4

Công ty TNHH Kỹ thuật Trí Tín

Địa chỉ: 163/17B Liên khu 5-6, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

MST: 0316133327

Điện thoại: 0936.076.902

Kinh doanh: sales.tritintechnical@gmail.com

Hỗ trợ: help.tritintechnical@gmail.com

Google Sites
Report abuse
Google Sites
Report abuse